Có 1 kết quả:

巨蠹 jù dù ㄐㄩˋ ㄉㄨˋ

1/1

jù dù ㄐㄩˋ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public enemy number one

Bình luận 0